|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
à o ạt
adj Impetuous, vehement tiến quân à o ạt to stage an impetuous advance gió thổi à o ạt The wind blows impetuously
| [à o ạt] | | | impetuous, thunderous, stormy, violent, fierce | | | tiến quân à o ạt | | to stage an impetuous advance | | | gió thổi à o ạt | | the wind blows impetuously |
|
|
|
|